乾宫八卦属金 Càn cung bát quái thuộc kim
乾为天
Càn Vi Thiên
天风姤
Thiên Phong Cấu
天山遁
Thiên Sơn Độn
天地否
Thiên Địa Bỉ
风地观
Phong Địa Quán
山地剥
Sơn Địa Bác
火地晋
Hỏa Địa Tấn
火天大有
Hỏa Thiên Dại Hữu
坎宫八卦属水 Khảm cung bát quái thuộc thủy
坎为水
Khảm Vi Thủy
水泽节
Thủy Trạch Tiết
水雷屯
Thủy Lôi Truân
水火既济
Thủy Hỏa Ký Tế
泽火革
Trạch Hỏa Cách
雷火丰
Lôi Hỏa Phong
地火明夷
Địa Hỏa Minh Di
地水师
Địa Thủy Sư
艮宫八卦属土 Cấn cung bát quái thuộc thổ
艮为山
Cấn Vi Sơn
山火贲
Sơn Hỏa Bí
山天大畜
Sơn Thiên Đại Súc
山泽损
Sơn Trạch Tổn
火泽睽 Hỏa Trạch Khuê
天 泽履
Thiên Trạch Lý
风泽中孚
Phong Trạch Trung Phu
风山渐
Phong Sơn Tiệm
震 宫八卦属木 Chấn cung bát quái thuộc mộc
震为雷
Chấn Vi Lôi
雷地豫
Lôi Địa Dự
雷 水解
Lôi Thủy Giải
雷风恒
Lôi Phong Hằng
地风升
Địa Phong Thăng
水风井
Thủy Phong Tỉnh
泽风大过
Trạch Phong Đại Quá
泽雷随
Trạch Lôi Tùy
巽宫八卦属木 Tốn cung bát quái thuộc mộc
巽为风
Tốn Vi Phong
风天小畜
Phong Thiên Tiểu Súc
风火家人
Phong Hỏa Gia Nhân
风雷益
Phong Lôi Ích
天雷无妄
Thiên Lôi Vô Vọng
火雷噬嗑
Hỏa Lôi Phệ Hạp
山雷颐
Sơn Lôi Di
山 风蛊
Sơn Phong Cổ
离宫八卦属火 Ly cung bát quái thuộc hỏa
离为火
Ly Vi Hỏa
火 山旅
Hỏa Sơn Lữ
火风鼎
Hỏa Phong Đỉnh
火水未济
Hỏa Thủy vị Tế
山水蒙
Sơn Thủy Mông
风水涣
Phong Thủy Hoán
天水讼
Thiên Thủy Tụng
天火同人
Thiên Hỏa Đồng Nhân
坤宫八卦属土 Khôn cung bát quái thuộc thổ
坤为地
Khôn Vi Địa
地雷复
Địa Lôi Phục
地泽临
Địa Trạch Lâm
地天泰
Địa Thiên Thái
雷天大壮
Lôi Thiên Đại Tráng
泽天夬
Trạch Thiên Quải
水天需
Thủy Thiên Nhu
水地比
Thủy Địa Tỉ
兑宫八卦属金 Đoái cung bát quái thuộc kim
兑为泽
Đoài Vi Trạch
泽水困
Trạch Thủy Khốn
泽地萃
Trạch Địa Tụy
泽山咸
Trạch Sơn Hàm
水山蹇
Thủy Sơn Kiển
地山谦
Địa Sơn Khiêm
雷山小过
Lôi Sơn Tiểu Quá
雷泽归妹
Lôi Trạch Quy Muội