Cách đọc hiểu Lá Số Bát Tự cơ bản

Bát Tự (八字) hay còn gọi là Tứ Trụ (四柱) là một phương pháp dự đoán tương lai và phân tích tính cách con người dựa trên ngày, tháng, năm và giờ sinh. Đây là một phần quan trọng của hệ thống dự đoán số mệnh trong văn hóa Á Đông, đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc và Nhật Bản.

Ứng Dụng của Bát Tự – Tứ Trụ:

  1. Phân Tích Tính Cách: Giúp hiểu rõ hơn về tính cách, sở thích, điểm mạnh và điểm yếu của mỗi người.
  2. Dự Đoán Vận Mệnh: Đưa ra những dự đoán về các giai đoạn quan trọng trong cuộc đời, như sự nghiệp, tài chính, tình duyên và sức khỏe.
  3. Xác Định Thời Điểm Thuận Lợi: Giúp chọn lựa thời điểm tốt nhất để thực hiện các công việc quan trọng, như kết hôn, khai trương, xây nhà, v.v.
  4. Giải Quyết Mâu Thuẫn: Giúp giải quyết các mâu thuẫn trong cuộc sống bằng cách cân bằng các yếu tố ngũ hành.

Kabala cung cấp ứng dụng lập và tra cứu Lá Số Bát Tự miễn phí cho người dùng, cung cấp cho người dùng các thao tác cơ bản và đơn giản nhất để tự mình lấy lá số tứ trụ online miễn phí.


Khái niệm cơ bản của Bát Tự

Sau khi giải đáp tứ trụ là gì, nhiều người sẽ tìm cách tính tứ trụ để tìm luận giải vận mệnh của mình. Thông qua nghiên cứu tứ trụ mà con người có thể hiểu được cuộc đời của mình từ quá khứ đến hiện tại. Ngoài ra tứ trụ còn giúp bạn phỏng đoán vấn đề để từ đó tìm cách tránh đi những tai ương.

Nguyên Lý Hoạt Động

Bát Tự – Tứ Trụ dựa trên nguyên lý ngũ hành (五行) gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ và mối quan hệ sinh khắc giữa các yếu tố này. Các yếu tố trong Bát Tự được phân tích để xác định sự cân bằng và tương tác giữa các ngũ hành trong lá số. Sự cân bằng hoặc mất cân bằng của ngũ hành sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống, tính cách và vận mệnh của mỗi người.

Tứ trụ là gì? Tứ trụ biểu hiện cho Mệnh và Vận mà mỗi người sẽ phải trải qua trong cuộc đời. Một người có vận mệnh tốt sẽ ít phải trải qua sóng gió, thử thách, dễ dàng đạt đến thành công. Một người có vận mệnh chưa tốt sẽ phải trải qua nhiều sự gian truân, vất vả và bế tắc.

Các Thành Phần Chính

  1. Thiên Can (天干): Gồm 10 can, bao gồm Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
  2. Địa Chi (地支): Gồm 12 chi, bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
  3. Ngũ Hành (五行): Gồm Kim (金), Mộc (木), Thủy (水), Hỏa (火), Thổ (土).

Ngũ Hành Tương Sinh

Tứ trụ là một bản tấu chương thể hiện sâu sắc và đầy đủ vận mệnh của một đời người. Tứ trụ được hình thành từ 4 trụ bao gồm: Giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh và năm sinh. Bởi nó gắn liền với thời khắc sinh thành của một người nên nó được coi là là hình thức phản ánh chân thực nhất của vận mệnh.

Cấu Trúc của Bát Tự – Tứ Trụ

Bát Tự nghĩa là “tám chữ”, đại diện cho tám ký tự được tạo thành từ bốn cặp Thiên Can (天干) và Địa Chi (地支). Mỗi cặp tương ứng với năm, tháng, ngày và giờ sinh, gọi là Tứ Trụ. Cụ thể:

  1. Trụ Năm (年柱): Gồm Thiên Can của năm sinh và Địa Chi của năm sinh.
  2. Trụ Tháng (月柱): Gồm Thiên Can của tháng sinh và Địa Chi của tháng sinh.
  3. Trụ Ngày (日柱): Gồm Thiên Can của ngày sinh và Địa Chi của ngày sinh.
  4. Trụ Giờ (時柱): Gồm Thiên Can của giờ sinh và Địa Chi của giờ sinh.
Trụ nămTrụ thángTrụ ngàyTrụ giờ
Khi nghiên cứu tứ trụ là gì, người ta sẽ quan tâm đến trụ năm. Trụ năm trong tứ trụ được xem như là cội nguồn, nguồn gốc của nhân mệnh. Theo quan điểm xưa, năm chính là thái tuế, thể hiện phúc họa của một đời. Nếu coi tứ trụ là cây thì năm chính là rễ cây, giờ, ngày, tháng là cành và lá cây.Bên cạnh trụ năm thì trụ tháng được coi là cành cây lớn. Nếu thân cành khỏe mạnh thì các nhánh nhỏ cũng như lá cây sẽ dễ dàng đâm chồi nảy lộc. Trụ tháng còn là biểu hiện của cung sự nghiệp, sự thành công và danh vọng.Ngày trong tứ trụ được coi như hoa của cây, trụ ngày chính là đại diện của bản mệnh, cung thân, cung gia đình. Chi ngày là biểu hiện của hôn nhân, nếu nhìn vào ngày sinh, bạn có thể đoán được tính cách của người bạn chọn làm bạn đời.Giờ trong tứ trụ là đại diện của cung con cháu và tuổi già, nó thể hiện cuộc sống của bạn khi bước qua tuổi xế chiều. Nếu trụ giờ của bạn tọa tài, tọa ấn, tọa quan thì khi về già, bạn sẽ có một cuộc sống giàu sang, an nhàn, không vướng phải nhiều vấn đề về mặt tài chính.
Nếu năm sinh thuận, chủ nhân của nó sẽ có một số mệnh tổng hòa tốt. Trái lại, nếu năm sinh không thuận với giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh, chủ nhân của nó sẽ gặp nhiều tai ương hơn trong cuộc sống. Họ sẽ có một cuộc đời khá vất vả, gặp nhiều thử thách cần phải nỗ lực vượt qua.Tháng sinh và vận mệnh có quan hệ chặt chẽ với nhau và nó quyết định đến vận mệnh của một đời người. Người có mệnh tháng mạnh, cuộc sống sẽ gặp nhiều điều tươi đẹp. Người có mệnh tháng yếu, trong cuộc sống dễ phát sinh những sự cố bất ngờ, gây ảnh hưởng đến công việc, học tập hay thậm chí là các mối quan hệ.Trong tứ trụ, nếu ngày không đẹp có thể gây họa cho một đời, chủ nhân dễ vướng phải những rắc rối, nợ nần, chuyện tình cảm không thuận buồm xuôi gió. Ngày gặp tỷ kiếp là ngày vướng phải nhiều tai ương, cản trở nhiều bước tiến trong cuộc đời.Trái lại, trụ giờ thuộc tọa kiếp sát thì sau này khi về già, bạn sẽ gặp nhiều vất vả vì không có con cháu phụng dưỡng.

Trong tứ trụ dụng thần, hỷ thần, kỵ thần có ý nghĩa gì?

Khi giải mã lá số tứ trụ, người ta sẽ không bỏ qua những khái niệm liên quan đến nguyệt trụ là gì cùng các khái niệm về dụng thần, hỷ thần, kỵ thần. Vậy chúng là gì và có ảnh hưởng như thế nào đến vận mệnh mỗi người.

Dụng thần trong tứ trụHỷ thần trong tứ trụKỵ thần trong tứ trụ
Trong tứ trụ, việc chọn một hành phù hợp để áp chế ngũ hành được coi là dụng thần. Từ tứ trụ, ta có thể nhận biết được cách làm sao áp chế khi rơi vào hành quá vượng và phù trọ ngũ quá yếu.

Sử dụng dụng thần sẽ giúp chủ nhân trung hòa và cân bằng được ngũ hành. Từ đó giúp chủ nhân tìm cách phát triển bản thân, tìm cách giải mã nhiều nút thắt trong công việc để tiến đến thành công và đạt nhiều bình an, may mắn.

Trong tứ trụ, hỷ thần được cho là cứu trợ và sinh trợ cho dụng thần. Hỷ thần có thể làm giảm đi thân vượng hoặc tăng thêm thân vượng, giúp chân mệnh đạt đến trạng thái cân bằng, an tâm và vững trí hơn. Bên cạnh dụng thần thì hỷ thần cũng là sự lựa chọn tốt để làm ổn định số phận, ổn định vận mệnh của một người.Bên cạnh dụng thần, hỷ thần thì kỵ thần cũng là một yếu tố đáng nhắc đến khi bàn về tứ trụ. Kỵ thần ngược với dụng thần, nó được coi là một yếu tố rất nên tránh trong cuộc sống. Nếu va phải kỵ thần, bạn có thể phải đối diện với nhiều điều xui xẻo, nhiều biến cố không nên có.

Cách đọc một lá số Tứ Trụ

Đọc một lá số Bát Tự (Tứ Trụ) là quá trình phân tích và giải mã các yếu tố trong lá số để hiểu về tính cách, vận mệnh, sức khỏe, sự nghiệp, tình duyên và các khía cạnh khác của cuộc sống. Dưới đây là các bước cơ bản để đọc và phân tích một lá số Bát Tự:

Bước 1: Xác Định Thiên Can và Địa Chi

Lá số Bát Tự gồm 4 trụ: Năm, Tháng, Ngày và Giờ. Mỗi trụ gồm Thiên Can và Địa Chi. Bạn cần xác định 8 ký tự này từ ngày, tháng, năm và giờ sinh.

Bước 2: Xác Định Ngũ Hành

Mỗi Thiên Can và Địa Chi đều thuộc một trong 5 ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Bạn cần xác định ngũ hành của từng Thiên Can và Địa Chi.

Bước 3: Xác Định Thân Vượng (Cường Thân) hoặc Thân Nhược (Nhược Thân)

Điều này dựa trên sự cân bằng của các ngũ hành trong lá số. Nếu ngũ hành của Can Ngày (chính thân) chiếm ưu thế, thì lá số đó được xem là Thân Vượng. Ngược lại, nếu yếu tố này không chiếm ưu thế, thì là Thân Nhược.

Bước 4: Phân Tích Ngũ Hành & Tìm Dụng Thần

Xem xét sự tương sinh và tương khắc giữa các ngũ hành trong lá số để xác định sự cân bằng. Các ngũ hành hỗ trợ (tương sinh) sẽ giúp củng cố Thân Vượng, còn những ngũ hành tương khắc sẽ làm suy yếu Thân Nhược.

Bước 5: Xem Xét 10 Thần (Thập Thần)

Mỗi Thiên Can và Địa Chi trong lá số có thể tương ứng với các thần khác nhau, bao gồm: Chính Quan, Thiên Quan (Sát), Chính Tài, Thiên Tài, Chính Ấn, Thiên Ấn (Kiếp Tài), Thực Thần, Thương Quan, Tỷ Kiên và Kiếp Tài. Phân tích sự hiện diện và vị trí của các thần này để hiểu rõ hơn về các khía cạnh trong cuộc sống.

Bước 6: Xem Đại Vận và Tiểu Vận

Đại Vận là các giai đoạn 10 năm trong cuộc đời, còn Tiểu Vận là các giai đoạn 1 năm. Xem xét sự tương tác của các ngũ hành và thập thần trong các giai đoạn này để dự đoán các sự kiện quan trọng và sự thay đổi trong cuộc sống.

Bước 7: Đánh Giá Từng Trụ

  • Trụ Năm: Liên quan đến tổ tiên, nguồn gốc gia đình, những năm đầu đời.
  • Trụ Tháng: Liên quan đến cha mẹ, sự nghiệp, và mối quan hệ trong gia đình.
  • Trụ Ngày: Liên quan trực tiếp đến bản thân, tính cách và mối quan hệ hôn nhân.
  • Trụ Giờ: Liên quan đến con cái, nguyện vọng và thành tựu trong cuộc sống.

Bước 8: Tổng Hợp và Đưa Ra Kết Luận

Sau khi phân tích các yếu tố trên, tổng hợp lại để đưa ra cái nhìn tổng quát về tính cách, vận mệnh, và các khía cạnh khác của người sở hữu lá số.


Xin lưu ý, bạn có thể bỏ qua phần này…

Ví dụ cách đọc lá số bát tự

Giả sử bạn có thông tin sinh:

  • Năm: 1987 (Đinh Mão)
  • Tháng: 6 (Canh Ngọ)
  • Ngày: 15 (Kỷ Hợi)
  • Giờ: 14:00 (Giáp Thân)

Lá số Bát Tự sẽ gồm:

  • Trụ Năm: Đinh Mão (Hỏa Mộc)
  • Trụ Tháng: Canh Ngọ (Kim Hỏa)
  • Trụ Ngày: Kỷ Hợi (Thổ Thủy)
  • Trụ Giờ: Giáp Thân (Mộc Kim)

LaSoBatTu

Lá Số Bát Tự được tạo từ Kabala
___

 

Để đưa ra một bản luận giải cụ thể về lá số Bát Tự ví dụ trên, chúng ta sẽ tiến hành các bước như sau:

1. Xác Định Thiên Can và Địa Chi

Thông tin sinh:

  • Năm: 1987 (Đinh Mão)
    • Thiên Can: Đinh (Hỏa)
    • Địa Chi: Mão (Mộc)
  • Tháng: 6 (Canh Ngọ)
    • Thiên Can: Canh (Kim)
    • Địa Chi: Ngọ (Hỏa)
  • Ngày: 15 (Kỷ Hợi)
    • Thiên Can: Kỷ (Thổ)
    • Địa Chi: Hợi (Thủy)
  • Giờ: 14:00 (Giáp Thân)
    • Thiên Can: Giáp (Mộc)
    • Địa Chi: Thân (Kim)

2. Xác Định Ngũ Hành

Mỗi Thiên Can và Địa Chi đều thuộc một trong 5 ngũ hành:

  • Năm: Đinh Mão (Hỏa Mộc)
    • Đinh: Hỏa
    • Mão: Mộc
  • Tháng: Canh Ngọ (Kim Hỏa)
    • Canh: Kim
    • Ngọ: Hỏa
  • Ngày: Kỷ Hợi (Thổ Thủy)
    • Kỷ: Thổ
    • Hợi: Thủy
  • Giờ: Giáp Thân (Mộc Kim)
    • Giáp: Mộc
    • Thân: Kim

3. Xác Định Thân Vượng (Cường Thân) hoặc Thân Nhược (Nhược Thân)

Can ngày là Kỷ (Thổ). Chúng ta cần xác định ngũ hành hỗ trợ và khắc chế để đánh giá Thân Vượng hay Thân Nhược.

  • Thổ được hỗ trợ bởi Hỏa và Thổ, khắc chế bởi Mộc và Thủy.
  • Trong lá số:
    • Hỏa: Đinh, Ngọ (2)
    • Thổ: Kỷ (1)
    • Mộc: Mão, Giáp (2)
    • Thủy: Hợi (1)
    • Kim: Canh, Thân (2)

Đánh giá sơ bộ:

  • Hỏa và Thổ hỗ trợ Kỷ (Thổ) tổng cộng là 3 yếu tố (Đinh, Ngọ, Kỷ).
  • Mộc và Thủy khắc chế Kỷ (Thổ) tổng cộng là 3 yếu tố (Mão, Giáp, Hợi).
  • Kim có tác động phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể nhưng thường sẽ trung hòa (Canh, Thân).

Kết luận sơ bộ:

  • Số lượng hỗ trợ và khắc chế khá cân bằng, nhưng cần thêm yếu tố để đánh giá rõ hơn. Trong trường hợp này, chúng ta có thể xem xét đến mùa sinh và các yếu tố ảnh hưởng khác.

4. Tìm Dụng Thần

Dụng thần là ngũ hành yếu mà cần được bổ sung để cân bằng lá số. Xét mùa sinh:

  • Sinh vào tháng 6 (tháng Ngọ – Hỏa), mùa hè, Thổ (Kỷ) trong lá số đang bị Hỏa làm vượng, có thể coi là Thân Vượng.
  • Để giảm bớt vượng khí Hỏa và hỗ trợ cân bằng, ThủyKim có thể được dùng làm dụng thần.

5. Phân Tích Thập Thần

Thập Thần là 10 yếu tố đại diện cho các mối quan hệ và khía cạnh khác nhau trong cuộc sống:

  1. Chính Quan (Chính Quan): Làm việc chăm chỉ, có trách nhiệm, tôn trọng luật pháp.
    • Canh (Kim) – Tháng sinh
  2. Thiên Quan (Thất Sát): Quyền lực, sự cạnh tranh, thách thức.
    • Không có yếu tố nổi bật trong lá số.
  3. Chính Ấn (Chính Ấn): Hỗ trợ, học vấn, bảo vệ.
    • Đinh (Hỏa) – Năm sinh
  4. Thiên Ấn (Kiếp Tài): Khả năng sáng tạo, sự tự do.
    • Ngọ (Hỏa) – Tháng sinh
  5. Chính Tài (Chính Tài): Tài chính, thu nhập ổn định.
    • Giáp (Mộc) – Giờ sinh
  6. Thiên Tài (Thiên Tài): Tài lộc, cơ hội bất ngờ.
    • Mão (Mộc) – Năm sinh
  7. Thực Thần (Thực Thần): Thức ăn, sự thoải mái, hưởng thụ.
    • Thân (Kim) – Giờ sinh
  8. Thương Quan (Thương Quan): Tính sáng tạo, nghệ thuật.
    • Hợi (Thủy) – Ngày sinh
  9. Tỷ Kiên (Tỷ Kiên): Sự kiên định, đồng nghiệp, bạn bè.
    • Kỷ (Thổ) – Ngày sinh
  10. Kiếp Tài (Kiếp Tài): Cạnh tranh, tranh chấp, sự chia sẻ.
  • Không có yếu tố nổi bật trong lá số.

6. Đại Vận Và Tiểu Vận

(cập nhật sau…)

7. Phân Tích Các Trụ

Trụ Năm (Đinh Mão)

  • Đinh (Hỏa): Ấm áp, chiếu sáng nhưng có thể gây nóng nảy, dễ cảm thấy lo âu.
  • Mão (Mộc): Thông minh, sáng tạo, mềm mại nhưng có thể thiếu quyết đoán.

Trụ Tháng (Canh Ngọ)

  • Canh (Kim): Cứng rắn, kiên định, logic nhưng có thể bảo thủ.
  • Ngọ (Hỏa): Nhiệt tình, hướng ngoại nhưng dễ bốc đồng.

Trụ Ngày (Kỷ Hợi)

  • Kỷ (Thổ): Bền bỉ, ổn định, thực tế nhưng có thể cứng nhắc.
  • Hợi (Thủy): Nhạy cảm, mềm mại, giàu trí tưởng tượng nhưng có thể thiếu quyết đoán.

Trụ Giờ (Giáp Thân)

  • Giáp (Mộc): Mạnh mẽ, dũng cảm, tiên phong nhưng có thể cứng đầu.
  • Thân (Kim): Sáng suốt, tỉ mỉ nhưng có thể cầu toàn.

8. Tổng Hợp và Đưa Ra Kết Luận

  • Tính cách: Người này có sự kết hợp giữa sự ổn định và bền bỉ của Thổ, sự nhạy bén và sáng tạo của Mộc, cùng với sự nhiệt tình của Hỏa. Tuy nhiên, cần kiểm soát tính nóng nảy và cứng nhắc.
  • Sự nghiệp: Phù hợp với các ngành nghề đòi hỏi sự sáng tạo và kiên nhẫn. Nên cân nhắc các yếu tố hỗ trợ từ Kim và Thủy để giảm bớt vượng khí Hỏa.
  • Tình duyên: Có xu hướng nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, cần sự ổn định và thấu hiểu từ đối phương.
  • Sức khỏe: Cần chú ý đến sự cân bằng ngũ hành, đặc biệt là bổ sung Thủy để giảm nhiệt Hỏa, giữ cho sức khỏe tinh thần và thể chất ổn định.

Lá số này thể hiện sự cân bằng khá tốt giữa các yếu tố ngũ hành, tuy nhiên vẫn cần sự điều chỉnh nhỏ để đạt được sự hài hòa tốt nhất. Người này có tiềm năng lớn trong nhiều lĩnh vực nhưng cần duy trì sự cân bằng và linh hoạt trong các quyết định của mình.

Đọc và phân tích lá số Bát Tự đòi hỏi kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm. Nếu bạn mới bắt đầu, có thể tham khảo sách và tài liệu uy tín hoặc tìm đến các chuyên gia trong lĩnh vực này để được hướng dẫn chi tiết hơn.

Tìm kiếm thêm bài có từ khóa:
Tuyên bố trách nhiệm từ Kabala: 1. Không nên coi những tính toán và nội dung bên trên làm cơ sở duy nhất cho mỗi quyết định. Cuộc đời còn phức tạp hơn nhiều những luận đoán này.
2. Hôm nay là huyền học, ngày mai là vật lí học. Mỗi môn khoa học đều chứa một phần sự thật và đều chứa một phần không chính xác.
3. Một ngày có thể là may, có thể là rủi, kết quả sẽ khác đi phụ thuộc vào việc ta làm gì và hành động như thế nào. Cái rủi dạy cho ta một bài học, cái may khiến ta lười biếng.
4. Sự lựa chọn mạnh hơn cả số phận. Sự lựa chọn chi phối số phận. Quên đi điều đó thật dễ dàng nên chúng ta thường tiếp tục bỏ qua. Đó chính là nguy hiểm và là nguy cơ tiềm ẩn trong các môn mệnh lí.
5. Không nên chờ đợi sự tiên đoán số phận nói với chúng ta điều gì về tương lai, vì tương lai trở thành những trang lịch sử khi chúng ta viết nên chúng. Số phận là sự có thể, lịch sử là cái chúng ta biến sự có thể thành hiện thực.
6. Kabala Huyền học sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin này để đưa ra quyết định.

TRA CỨU THẦN SỐ HỌC MIỄN PHÍ

Nhập thông tin của bạn để xem Thần số học miễn phí từ Kabala: Đường đời, sự nghiệp, sứ mệnh...

Khoa học khám phá bản thân qua các con số - Pythagoras (Pitago)