Tượng gỗ thủ công mỹ nghệ là một phần tinh hoa trong di sản văn hóa Việt Nam. Từ xa xưa, cha ông ta đã biết chạm trổ gỗ thành vật dụng và tượng thờ, lưu truyền nghề điêu khắc qua bao thế hệ. Không chỉ là sản phẩm trang trí, mỗi pho tượng gỗ còn gói ghém giá trị tinh thần, tín ngưỡng sâu sắc. Chẳng hạn, trong văn hóa Tây Nguyên, tượng gỗ dân gian (như tượng nhà mồ) được xem như một kho tàng nghệ thuật chứa đựng tín ngưỡng dân gian và phản ánh đời sống tâm linh của cộng đồng. Bài viết này sẽ trình bày tổng quan về tượng gỗ thủ công ở Việt Nam, các loại gỗ quý phổ biến, những vấn đề thị trường đang đối mặt, xu hướng phát triển, ý nghĩa của các tượng gỗ phong thủy phổ biến, những làng nghề điêu khắc gỗ nổi tiếng trên cả nước, cũng như hướng dẫn cách định giá và kiểm định chất lượng tượng gỗ.
Giới thiệu: Tinh hoa tượng gỗ thủ công Việt Nam
Nghề điêu khắc gỗ ở Việt Nam đã hình thành từ rất lâu và trở thành một nghề cổ truyền đậm nét văn hóa dân tộc. Trải qua thời gian, nghệ thuật tạc tượng gỗ không ngừng phát triển, đổi mới, tạo ra nhiều sản phẩm độc đáo phục vụ đời sống văn hóa và tâm linh. Những bức tượng gỗ thủ công hiện diện khắp nơi: từ đình chùa, miếu mạo cho đến không gian trưng bày mỹ nghệ. Mỗi pho tượng đều ẩn chứa giá trị tinh thần: tượng Phật, tượng thánh phản ánh đức tin tôn giáo; tượng nhà mồ Tây Nguyên phác họa quan niệm về cuộc sống và cái chết của đồng bào dân tộc. Có thể nói, tượng gỗ thủ công chính là sự kết tinh của bàn tay tài hoa và tâm hồn người Việt, vừa mang vẻ đẹp nghệ thuật vừa chuyên chở bản sắc văn hóa truyền thống.
Việc duy trì văn hóa điêu khắc tượng gỗ thủ công mỹ nghệ ở Việt Nam mang lại những giá trị quan trọng về nhiều mặt, cụ thể như sau:
- Giá trị văn hóa và lịch sử
- Nghề điêu khắc tượng gỗ gắn liền với lịch sử và truyền thống văn hóa dân tộc, phản ánh sâu sắc đời sống tâm linh, tín ngưỡng, và triết lý sống của người Việt.
- Các tượng gỗ thường lưu giữ các hình tượng dân gian, lịch sử và tôn giáo (Phật giáo, Đạo giáo, tín ngưỡng dân gian…) giúp truyền tải các giá trị truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Giá trị tâm linh và tín ngưỡng
- Tượng gỗ không chỉ là sản phẩm trang trí mà còn có ý nghĩa tâm linh sâu sắc, giúp con người gửi gắm niềm tin, cầu mong sự bình an, may mắn, tài lộc và sự bảo vệ.
- Tượng gỗ góp phần củng cố niềm tin tôn giáo, giúp con người cân bằng đời sống tinh thần trong xã hội hiện đại đầy áp lực.
- Giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ
- Mỗi tác phẩm tượng gỗ là sự kết tinh của bàn tay khéo léo, tài hoa và trí tưởng tượng sáng tạo của nghệ nhân, tạo nên giá trị thẩm mỹ cao, góp phần làm phong phú kho tàng nghệ thuật quốc gia.
- Tượng gỗ mỹ nghệ thể hiện khả năng sáng tạo, gu thẩm mỹ, kỹ thuật điêu luyện và sự độc đáo của nghệ thuật dân tộc Việt Nam, thu hút sự ngưỡng mộ trong nước và quốc tế.
- Giá trị kinh tế và du lịch
- Nghề điêu khắc tượng gỗ giúp tạo việc làm, mang lại nguồn thu nhập ổn định cho hàng nghìn hộ gia đình, góp phần phát triển kinh tế địa phương và giảm nghèo bền vững.
- Các làng nghề điêu khắc gỗ trở thành điểm đến hấp dẫn thu hút khách du lịch, góp phần phát triển du lịch văn hóa, tạo điều kiện quảng bá văn hóa Việt ra thế giới.
- Giá trị xã hội và cộng đồng
- Duy trì nghề thủ công mỹ nghệ giúp gìn giữ bản sắc văn hóa làng xã, xây dựng sự đoàn kết cộng đồng, đồng thời khuyến khích thế hệ trẻ gắn bó với truyền thống và quê hương.
- Thúc đẩy việc truyền dạy kỹ năng, bí quyết nghề truyền thống giữa các thế hệ, góp phần giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể của dân tộc.
- Giá trị bảo tồn và phát triển bền vững
- Duy trì và bảo tồn nghề thủ công giúp hạn chế sự mai một các giá trị văn hóa truyền thống trước tác động của công nghiệp hóa và đô thị hóa.
- Thúc đẩy sử dụng nguồn nguyên liệu gỗ bền vững và hợp pháp, từ đó tạo ra ý thức bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, hướng đến sự phát triển bền vững.
Các loại gỗ quý dùng trong điêu khắc và đặc điểm
Nguyên liệu gỗ quyết định rất lớn đến chất lượng và giá trị tượng. Nghệ nhân thường chọn các loại gỗ quý có thớ đẹp, bền và phù hợp với mục đích tạc tượng. Dưới đây là bảng so sánh một số loại gỗ quý và thông dụng trong điêu khắc tượng ở Việt Nam, kèm theo khối lượng riêng, màu sắc đặc trưng, giá trị thương mại (xếp từ cao xuống thấp):
Tên gỗ | Khối lượng riêng (kg/m³) | Đặc điểm màu sắc và hương thơm | Giá trị thương mại |
---|---|---|---|
Gỗ sưa đỏ (huê) | 800–1000 | Đỏ sẫm, vàng nâu, vân đẹp, thơm ngọt nhẹ. | Cực cao (đắt top đầu thị trường) |
Gỗ tử đàn ấn (Tiểu Diệp Tử Đàn) | ~1100–1300 | Đỏ tím đậm, chuyển đen theo thời gian, vân mịn nhỏ, thơm nhẹ, thoang thoảng, rất cứng chắc. | Cực cao, rất quý hiếm và đắt đỏ (có giá trị cao nhất) |
Gỗ trắc | ~1100 | Đỏ thẫm, đen xen lẫn vân đỏ, rất cứng chắc. | Rất cao (quý hiếm, nhóm I) |
Gỗ hoàng đàn | ~680 | Vàng nhạt, thơm dịu, bề mặt có tinh dầu như tuyết trắng mịn. | Rất cao (quý hiếm, nổi tiếng) |
Gỗ mun | ~1300–1400 | Đen tuyền hoặc sọc đen, bóng, cứng, nặng. | Rất cao (nhóm I, quý hiếm) |
Tử đàn đỏ Nam Phi (Hồng đàn) | 900–1100 | Đỏ tươi đến đỏ sẫm, không chuyển đen đậm như tử đàn Ấn, ít thơm hơn, độ cứng thấp hơn một chút, vân gỗ rộng và thưa hơn | Cao, thấp hơn nhiều so với tử đàn Ấn (giá trị trung-cao) |
Gỗ ngọc am | ~550–650 | Vàng nhạt, thơm nhẹ như trầm hương, dễ chịu và rất bền. | Cao (quý, tâm linh) |
Gỗ bách xanh | ~650–700 | Nâu vàng hoặc hơi xanh, thơm đặc trưng, vân gỗ rất đẹp. | Cao (quý, phong thủy) |
Gỗ cẩm lai | ~950–1000 | Nâu đỏ sậm, có vân đen rõ nét, đẹp, bền chắc. | Cao (nhóm I, quý hiếm) |
Gỗ giáng hương | ~800–900 | Đỏ cam, đỏ nâu, mùi thơm dịu nhẹ, chất gỗ cứng. | Cao (nhóm I, phổ biến) |
Gỗ gụ | ~1000 | Nâu sẫm, thớ mịn, ít cong vênh, để lâu màu đen bóng. | Khá cao (nhóm I, phổ biến) |
Gỗ chiu liu | ~900–1100 | Đen hoặc nâu đậm, vân mịn, gỗ rất cứng, đẹp và bền chắc. | Khá cao (đẹp, ngày càng hiếm) |
Gỗ căm xe | ~1000–1100 | Đỏ sẫm hoặc nâu vàng, cứng, chịu lực tốt, thớ đẹp rõ nét. | Khá cao (phổ biến, bền chắc) |
Gỗ dổi | ~600–750 | Vàng nhạt, có mùi thơm nhẹ đặc trưng, gỗ nhẹ và dễ chạm. | Trung bình-cao (phổ biến) |
Gỗ mít | ~500–600 | Vàng tươi chuyển sậm theo thời gian, thơm nhẹ, dễ đục. | Trung bình (phổ biến, dễ kiếm) |
Gỗ thông | ~480 | Vàng nhạt, vân rõ nét, gỗ mềm, nhẹ, tinh dầu nhựa thơm nhẹ. | Thấp (rẻ, phổ biến làm tượng nhỏ) |
Nguồn: Khối lượng riêng tham khảo từ bảng tra cứu kỹ thuật; thông tin màu sắc, mùi hương tổng hợp từ kinh nghiệm làng nghề.
Theo bảng trên, các loại gỗ nhóm I (cực kỳ quý) như sưa, trắc, hoàng đàn, mun có giá trị thương mại cao nhất. Gỗ sưa đỏ đặc biệt đắt đỏ, được ví như “vàng lộ thiên” bởi giá trị lên đến hàng tỷ đồng/kg trên thị trường chợ đen. Nhóm gỗ cẩm lai, giáng hương, gụ cũng rất được ưa chuộng do chất gỗ bền đẹp, màu sắc sang trọng. Ngược lại, các loại gỗ thông dụng hơn như mít, thông, xoan tuy giá rẻ hơn nhưng lại có ưu điểm riêng. Gỗ mít là lựa chọn hàng đầu để tạc tượng thờ (tượng Phật, tượng thánh) nhờ tính dẻo, mềm, thớ gỗ mịn giúp tránh nứt vỡ khi đục chạm. Gỗ mít cũng ít cong vênh, độ bền cao và rất “ăn dao”, dễ chạm trổ chi tiết. Trong khi đó, gỗ thông, xoan có vân đẹp và nhẹ, phù hợp để tạc các tượng nhỏ hoặc đồ trang trí, nhưng độ bền không cao bằng nhóm gỗ cứng.
Về màu sắc và hương thơm: Mỗi loại gỗ cho một sắc độ riêng giúp nghệ nhân thỏa sức sáng tạo. Chẳng hạn, tượng gỗ hương có màu đỏ nâu trầm ấm và tỏa mùi thơm thoang thoảng; tượng gỗ hoàng đàn Lạng Sơn có màu vàng và tỏa hương trầm tinh dầu quý phái; gỗ xá xị (gù hương) có mùi thơm mát như bạc hà nên thường được để mộc để giữ mùi hương độc đáo. Các loại gỗ càng quý hiếm thì vân gỗ càng đẹp và hương càng lâu phai, góp phần tăng giá trị cho tác phẩm.
Bảng các yếu tố nâng tầm giá trị gỗ và tượng điêu khắc
Yếu tố | Mô tả | Mức độ ảnh hưởng đến giá trị |
---|---|---|
Nu gỗ (mắt gỗ) | Phần gỗ có vân uốn lượn đặc biệt, tạo thành các xoáy, mắt, có hình dáng độc đáo. Nu càng đẹp, to, rõ thì càng hiếm, giá càng cao. | Rất cao (tăng giá trị vượt trội) |
Lũa gỗ | Phần lõi cứng còn lại sau khi cây chết hoặc mục rỗng, hình dạng độc đáo tự nhiên. Lũa đẹp, hình dáng ấn tượng được coi là tác phẩm nghệ thuật tự nhiên. | Rất cao (tác phẩm độc nhất vô nhị) |
Tượng của nghệ nhân hàng đầu | Được thực hiện bởi nghệ nhân nổi tiếng, có danh hiệu (Nghệ nhân Nhân dân, Nghệ nhân Ưu tú…), hoặc có tên tuổi lớn trong giới. Tượng mang dấu ấn tay nghề cao cấp đặc biệt. | Cực cao (đẳng cấp sưu tầm) |
Hàng tứ diện (đẹp cả 4 mặt) | Tượng được điêu khắc tinh xảo và đẹp ở tất cả các góc nhìn. Có thể đặt ở vị trí trung tâm, xoay mọi hướng đều hoàn hảo. | Cao (tăng mạnh giá trị thẩm mỹ và trưng bày) |
Hàng liền khối | Tượng được chạm khắc từ một khối gỗ duy nhất, không chắp ghép. Tượng càng lớn, càng tinh xảo mà liền khối thì giá trị càng cao. | Rất cao (tăng giá trị đáng kể) |
Vân gỗ độc đáo | Tượng làm từ gỗ có vân sắc nét, uốn lượn, tự nhiên, đặc biệt như vân chun, vân xoáy, vân mây, vân sọc độc đáo. | Cao (nâng tầm giá trị nghệ thuật) |
Gỗ không tim | Tượng làm từ phần gỗ không chứa lõi tim (tim gỗ dễ bị nứt nẻ). Gỗ không tim bền, ít rạn nứt, độ ổn định cao. | Cao (đảm bảo độ bền lâu dài) |
Gỗ lâu năm, cổ thụ | Tượng chế tác từ các cây gỗ quý có tuổi đời lâu năm, cây cổ thụ, gỗ có mật độ vân dày, chắc, độ cứng cao. | Rất cao (quý hiếm và bền đẹp hơn) |
Màu sắc tự nhiên hiếm | Màu sắc gỗ tự nhiên đặc biệt hiếm như đỏ tím của tử đàn, đen tuyền của mun sọc, xanh vàng đặc trưng của ngọc am hay bách xanh. | Cao (tính độc bản cao, tăng giá trị phong thủy và thẩm mỹ) |
Giải thích thêm một số yếu tố quan trọng:
- Nu gỗ: Nu là hiện tượng tự nhiên, gỗ mọc các mắt xoáy, tạo ra hình dáng rất nghệ thuật. Gỗ nu thường hiếm gặp, đặc biệt các loại nu quý như nu hương, nu nghiến, nu trắc rất được săn lùng và giá trị cực cao.
- Lũa gỗ: Lũa là lõi gỗ cứng sót lại sau khi phần mềm đã mục rữa hết, tạo hình dáng ngẫu nhiên cực kỳ nghệ thuật. Lũa đẹp được đánh giá như tác phẩm nghệ thuật độc nhất vô nhị, mang lại giá trị sưu tầm cao.
- Hàng của nghệ nhân hàng đầu: Các nghệ nhân nổi tiếng, có danh hiệu, uy tín lớn sẽ nâng giá trị tượng lên gấp nhiều lần nhờ uy tín, kỹ thuật điêu luyện, tinh xảo và giá trị nghệ thuật vượt trội.
- Hàng tứ diện: Loại tượng được làm kỹ lưỡng cả 4 mặt, không góc chết, phù hợp đặt ở vị trí trung tâm, nâng cao giá trị sử dụng, thẩm mỹ và trưng bày của tác phẩm.
- Hàng liền khối: Tượng gỗ chế tác từ một khối gỗ duy nhất không chắp vá sẽ có giá trị bền vững lâu dài, giá thành cao hơn hẳn tượng ghép do độ bền chắc và kỹ thuật khó khăn trong việc chế tác.
- Gỗ không tim: Tim gỗ là nguyên nhân chính gây nứt tượng. Gỗ không tim giúp tượng bền chắc, ổn định hơn theo thời gian, giá trị cao hơn tượng làm từ gỗ có tim.
Các yếu tố này đều góp phần làm tăng mạnh giá trị nghệ thuật, kinh tế và ý nghĩa sưu tầm của tượng gỗ, giúp người yêu tượng gỗ nhận diện chính xác giá trị thực tế và xứng đáng với khoản đầu tư cho một tác phẩm nghệ thuật quý giá.
Thực trạng và thách thức của thị trường tượng gỗ thủ công
Hiện nay, cộng đồng làm tượng gỗ thủ công tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề nan giải. Dưới đây là những thách thức chính:
Khan hiếm nguồn gỗ tự nhiên: Nguồn nguyên liệu gỗ quý trong nước ngày càng cạn kiệt do khai thác nhiều thập kỷ trước. Nhiều làng nghề buộc phải nhập gỗ từ nước ngoài (Lào, Campuchia, châu Phi…) để duy trì sản xuất. Tuy nhiên, việc nhập khẩu gỗ cũng tiềm ẩn rủi ro về nguồn gốc hợp pháp. Chẳng hạn, làng nghề Thụy Lân (Hưng Yên) từng dùng gỗ nghiến trong nước, sau phải chuyển sang gỗ nhập Lào rồi châu Phi, có thời điểm suýt mất uy tín thương hiệu vì dùng gỗ nhập lậu không rõ nguồn. Hiện nay, các làng nghề đang nỗ lực liên kết với nguồn cung gỗ hợp pháp, bền vững để giải “cơn khát” gỗ, đảm bảo tuân thủ quy định và phát triển lâu dài.
Hàng giả, lừa đảo và chất lượng giảm sút: Trên thị trường xuất hiện tình trạng một số đối tượng lợi dụng thú chơi tượng gỗ để trục lợi. Ví dụ, năm 2024 công an đã bắt một đối tượng rao bán tượng phong thủy làm từ gỗ quý hiếm trên Facebook, nhận tiền cọc của hàng loạt người mua rồi bỏ trốn. Bên cạnh đó, hàng giả còn có thể là tượng làm từ gỗ thường nhưng giả danh gỗ quý, hoặc tượng sản xuất hàng loạt bằng máy nhưng quảng cáo là “thủ công tinh xảo”. Những sản phẩm kém chất lượng, chắp vá hoặc xử lý hóa chất để giả màu gỗ quý không chỉ gây thiệt hại cho người mua mà còn làm mất uy tín của làng nghề chân chính.
Mai một nghề truyền thống: Sự phát triển của máy móc đã và đang ảnh hưởng lớn đến nghề tạc tượng thủ công. Nhiều cơ sở chuyển sang dùng máy CNC và dụng cụ điện để tăng năng suất, dẫn đến nhu cầu thợ tay nghề tinh giảm. Tại “làng gỗ” Đồng Kỵ (Bắc Ninh) – nơi từng rất phồn thịnh – hiện người theo nghề đục truyền thống ngày càng ít, chỉ những thợ thật giỏi mới trụ được; thợ trung bình đành bỏ nghề đi làm công việc khác. Lớp trẻ ở nhiều làng nghề không mặn mà nối nghiệp cha ông do thu nhập bấp bênh khi cạnh tranh với hàng sản xuất công nghiệp. Nguy cơ thất truyền bí quyết là có thật nếu không kịp thời có giải pháp bảo tồn và thu hút nhân lực trẻ học nghề.
Thay đổi thị hiếu, cạnh tranh thị trường: Thú chơi tượng gỗ phong thủy thịnh hành khoảng một thập kỷ trước, nhưng thị hiếu khách hàng đang dần thay đổi. Một bộ phận người chơi trẻ tuổi ưa chuộng phong cách hiện đại, tối giản hơn là những pho tượng chạm trổ cầu kỳ kiểu cổ điển. Thêm vào đó, thị trường xuất khẩu (đặc biệt Trung Quốc – vốn là nơi tiêu thụ đồ gỗ mỹ nghệ lớn) đã biến động khiến nhiều làng nghề lao đao. Giai đoạn sau 2013, nhu cầu đồ gỗ cao cấp giảm khiến không ít hộ sản xuất ôm hàng tồn gỗ quý phải bán lỗ, nhiều “đại gia gỗ” Đồng Kỵ phá sản. Cạnh tranh cũng ngày càng khốc liệt với sự tham gia của các xưởng lớn có máy móc hiện đại và cả sản phẩm ngoại nhập. Điều này buộc các cơ sở thủ công nhỏ lẻ phải linh hoạt thích nghi nếu không muốn bị đào thải.
Tóm lại, thị trường tượng gỗ thủ công đang đứng trước bước ngoặt: vừa phải giải quyết bài toán nguyên liệu và đầu ra, vừa phải giữ gìn hồn nghề truyền thống trước cơn lốc công nghiệp hóa. Trong thách thức luôn có cơ hội – nhiều nghệ nhân cho rằng chính sự khan hiếm sẽ khiến tượng gỗ thủ công có giá hơn nếu đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng, và tầng lớp yêu văn hóa truyền thống sẽ tiếp tục nâng niu sản phẩm mang đậm hồn Việt.
Xu hướng hiện tại và tương lai của ngành tượng gỗ thủ công
Mặc dù đối mặt khó khăn, ngành tượng gỗ mỹ nghệ Việt Nam vẫn cho thấy nhiều điểm sáng và định hướng phát triển tích cực trong hiện tại và tương lai:
Thị trường nội địa ổn định, phân khúc cao cấp lên ngôi: Nhu cầu chơi tượng gỗ phong thủy và trưng bày đồ gỗ mỹ nghệ trong nước vẫn ổn định, đặc biệt ở phân khúc khách hàng am hiểu văn hóa và có điều kiện kinh tế. Những sản phẩm tượng tâm linh (Phật, Thần Tài, linh thú…) chạm trổ tinh xảo bằng gỗ quý vẫn được săn đón. Người tiêu dùng hiện nay quan tâm hơn đến chất lượng và tính độc bản, sẵn sàng trả giá cao cho tác phẩm do nghệ nhân nổi tiếng thực hiện, thay vì mua sản phẩm sản xuất loạt. Đây là động lực để các nghệ nhân tập trung nâng cao tay nghề, tạo dấu ấn riêng cho tượng gỗ thủ công.
Đẩy mạnh xuất khẩu gắn với nguồn gỗ hợp pháp: Ngành chế tác gỗ Việt Nam nói chung đạt kim ngạch xuất khẩu rất lớn (gần 16 tỷ USD năm 2021), trong đó có đóng góp của đồ gỗ mỹ nghệ. Xu hướng hiện nay là mở rộng thị trường xuất khẩu tượng gỗ và đồ mỹ nghệ sang các thị trường mới ngoài Trung Quốc, như châu Âu, Mỹ, Đông Nam Á. Tuy nhiên, để chinh phục được những thị trường khó tính này, các doanh nghiệp và làng nghề buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về truy xuất nguồn gốc gỗ. Việc thành lập các cụm làng nghề sản xuất tập trung tại địa phương (như kế hoạch ở Đồng Kỵ) cũng nhằm kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu, đảm bảo chỉ sử dụng gỗ hợp pháp trong chế tác. Trong tương lai, minh bạch về nguyên liệu và chất lượng sẽ là chìa khóa giúp tượng gỗ thủ công Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Ứng dụng công nghệ và đổi mới mẫu mã: Công nghệ điêu khắc CNC, in 3D, laser… đang được một số cơ sở ứng dụng để hỗ trợ khâu tạo phôi và khắc các chi tiết lặp lại, giúp tăng tốc độ sản xuất. Máy móc có ưu thế về độ chính xác và năng suất – ví dụ một nghệ nhân đục tay có khi cả tháng mới xong vài sản phẩm, trong khi máy có thể làm ra hàng chục sản phẩm tương tự. Tuy vậy, đa số nghệ nhân cho rằng máy móc chỉ nên hỗ trợ khâu thô, còn thổi hồn cho tượng vẫn cần bàn tay tài hoa. Trên thực tế, những tác phẩm cao cấp vẫn được hoàn thiện thủ công ở khâu đục tinh, gọt chi tiết để đạt “thần thái” riêng không cái nào giống cái nào. Song song đó, các nghệ nhân trẻ cũng mạnh dạn đổi mới mẫu mã tượng gỗ cho hợp thị hiếu hiện đại: kết hợp nét truyền thống và sáng tạo mới, tạo ra các tượng gỗ trang trí nội thất phong cách đương đại bên cạnh dòng tượng phong thủy cổ điển.
Du lịch làng nghề và quảng bá văn hóa: Nhiều làng nghề điêu khắc gỗ đang trở thành điểm đến hấp dẫn đối với du khách văn hóa. Ví dụ, làng Bảo Hà (Hải Phòng) những năm gần đây thu hút rất đông khách tham quan, nhất là khách quốc tế, đến chiêm ngưỡng quy trình tạc tượng và đặt mua sản phẩm ngay tại xưởng. Người dân làng nghề ý thức được rằng biến quê hương thành “bảo tàng sống” về nghề sẽ giúp mở rộng đầu ra, vừa bán được hàng vừa quảng bá tinh hoa văn hóa Việt. Do đó, xu hướng đầu tư phát triển du lịch làng nghề, kết hợp trình diễn tay nghề, trưng bày sản phẩm, kể chuyện lịch sử làng nghề… sẽ ngày càng được chú trọng. Nhà nước và địa phương cũng có nhiều chương trình hỗ trợ làng nghề về đào tạo, truyền thông, tham gia hội chợ triển lãm trong và ngoài nước để quảng bá tượng gỗ mỹ nghệ truyền thống.
Tựu trung, ngành tượng gỗ thủ công mỹ nghệ Việt Nam đang dịch chuyển theo hướng bền vững và sáng tạo hơn. Giữ vững giá trị cốt lõi (tinh xảo, tâm huyết, bản sắc) đồng thời linh hoạt ứng dụng công nghệ và nắm bắt thị trường sẽ giúp nghề tạc tượng gỗ không chỉ tồn tại mà còn vươn xa trong tương lai.
Các loại tượng gỗ phổ biến và ý nghĩa phong thủy
Tượng gỗ mỹ nghệ không chỉ đẹp về thẩm mỹ mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa biểu tượng. Dưới đây là bảng so sánh một số loại tượng gỗ phong thủy phổ biến tại Việt Nam cùng ý nghĩa biểu trưng của từng loại:
Loại tượng | Đặc trưng | Ý nghĩa biểu tượng |
---|---|---|
Tượng Phật (Phật tổ, Quan Âm) | Tư thế thiền định, từ bi, nhẹ nhàng. | Bình an, giác ngộ, từ bi, trấn an tâm hồn, xua đuổi phiền não. |
Tượng Quan Công (Quan Vũ) | Mặt đỏ, râu dài, giáp trụ, cầm thanh đao. | Chính trực, dũng cảm, trung thành, trấn trạch, bảo vệ bình an, tránh tiểu nhân, tăng uy thế. |
Tượng Phật Di Lặc (Phật Cười) | Miệng cười hoan hỷ, bụng to, tay cầm thỏi vàng hoặc túi tiền. | Tài lộc, may mắn, hạnh phúc, hóa giải buồn phiền, mang niềm vui và thịnh vượng. |
Tượng Tứ Linh (Long Lân Quy Phụng) | Rồng, Lân, Rùa, Phượng hoàng, thường đi theo bộ hoặc riêng lẻ. | Quyền lực, may mắn, thành công, trường thọ, thịnh vượng, bảo vệ gia đình và công danh. |
Tượng Thần Tài | Cầm vàng bạc, nụ cười rạng rỡ, trang phục phú quý. | Mang lại tài lộc, kinh doanh phát đạt, tiền bạc dồi dào, phù hộ làm ăn thịnh vượng. |
Tượng Tam Đa (Phúc – Lộc – Thọ) | Ba ông đứng cạnh nhau: Phúc bế trẻ, Lộc cầm ngọc như ý, Thọ chống gậy. | Hạnh phúc gia đình, giàu sang phú quý, sức khỏe và trường thọ. |
Tượng Trường My La Hán | La Hán đầu trọc, mày dài chạm ngực, tay cầm gậy hoặc chim. | Tuổi thọ, sức khỏe, an nhiên, tượng trưng cho phúc lộc dồi dào, sự thông thái, an lạc nội tâm. |
Tượng Đạt Ma Sư Tổ | Dáng vẻ uy nghiêm, áo choàng rộng, râu tóc rậm, thường tạc tư thế thiền, quá hải (đi trên sóng), hoặc khuất thực (một giày). | Ý chí mạnh mẽ, giác ngộ, vượt qua mọi khó khăn, trấn trạch, xua tà khí, mang lại bình an và bảo hộ gia chủ. |
Tượng Tế Công (Tế Điên hòa thượng) | Vẻ ngoài xuề xòa, áo rách, đội mũ lệch, tay cầm quạt hoặc bình rượu, nét mặt hài hước, vui vẻ. | Trừ tà, hóa giải vận xui, biểu tượng cho sự tự do, vui vẻ, hóa giải muộn phiền, giúp cuộc sống nhẹ nhàng, an vui. |
Tượng con giống (Linh thú, vật phẩm phong thủy) | Tượng các linh vật: Thiềm Thừ (cóc ngậm tiền), Nghê, Tỳ Hưu, Kỳ Lân, Hổ, Đại Bàng, Cá chép, Rùa, v.v. | Tài lộc, trấn trạch, may mắn, bảo vệ gia đình, hóa giải sát khí, chiêu tài lộc, thành công, thăng tiến. |
Nguồn: Tổng hợp ý nghĩa từ văn hóa dân gian và phong thủy (dẫn chứng: tượng Quan Công trấn trạch trừ tà; tượng Di Lặc biểu tượng hạnh phúc, tài lộc; Tứ Linh mang lại may mắn, thành đạt, trường thọ; tượng Thần Tài cầu tài lộc).
Giải thích thêm: Sở dĩ các pho tượng gỗ phong thủy được ưa chuộng rộng rãi là vì người Việt tin rằng hình tượng các vị Phật, thánh, thần linh… sẽ mang năng lượng tích cực vào không gian sống. Ví dụ, đặt tượng Quan Âm (Phật Bà) trong nhà nhằm cầu bình an, gia hộ độ trì; trưng tượng Cóc Thiềm Thừ (cóc ngậm tiền) gần cửa ra vào để chiêu tài, giữ của; hay như tượng Đạt Ma sư tổ gỗ để mộc tỏa hương trầm giúp xua đuổi tà khí, tĩnh tâm. Mỗi tượng gỗ đều có câu chuyện và ý nghĩa riêng, do đó người chơi tượng thường chọn loại phù hợp với mong muốn phong thủy của mình. Việc am hiểu ý nghĩa biểu tượng cũng giúp người thưởng lãm thêm trân quý tác phẩm, bởi đó không chỉ là khúc gỗ vô tri mà đã trở thành vật phẩm tinh thần gắn liền với đời sống tâm linh.
Làng nghề điêu khắc gỗ nổi tiếng tại Việt Nam
Trải dài khắp ba miền đất nước, nhiều làng nghề điêu khắc gỗ truyền thống đã tồn tại hàng thế kỷ, góp phần lưu giữ tinh hoa nghệ thuật tạc tượng. Mỗi làng nghề có lịch sử hình thành, sản phẩm đặc trưng và dấu ấn riêng. Bảng sau đây điểm qua một số làng nghề tạc tượng gỗ tiêu biểu ở các vùng miền Việt Nam:
Tên làng nghề | Địa phương | Đặc điểm nổi bật | Sản phẩm/tượng tiêu biểu | Lịch sử hình thành |
---|---|---|---|---|
Sơn Đồng | Hoài Đức, Hà Nội | Nổi tiếng nhất miền Bắc về tượng Phật và đồ thờ sơn son thếp vàng, kỹ thuật tinh xảo hàng đầu Việt Nam. | Tượng Phật, đồ thờ, hoành phi, câu đối. | Hơn 800 năm (từ thời Trần). |
Bảo Hà | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Nổi tiếng tạc tượng truyền thần, tượng Phật sơn son thếp vàng, điểm du lịch làng nghề thu hút khách quốc tế. | Tượng Phật, tượng chân dung truyền thần. | Hơn 500 năm (từ thế kỷ XV). |
Vân Điềm | Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội | Chuyên điêu khắc tượng Phật, đồ thờ, hoành phi, câu đối, tượng dân gian nổi bật, cạnh tranh trực tiếp với Sơn Đồng. | Tượng Phật, hoành phi, câu đối, tượng thánh, tượng dân gian. | Khoảng 300 năm, phát triển mạnh từ thế kỷ XVII–XVIII. |
Đông Giao | Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | Làng nghề điêu khắc lâu đời chuyên tượng Phật giáo, tượng thờ dân gian và tượng phong thủy, nổi bật về độ tinh xảo. | Tượng Phật, tượng thờ dân gian, đồ gỗ mỹ nghệ phong thủy. | Khoảng 300 năm, phát triển mạnh từ cuối thế kỷ XVIII. |
Nhân Hiền | Hiền Giang, Thường Tín, Hà Nội | Chuyên điêu khắc tượng Phật giáo và tượng thờ dân gian, nổi tiếng về tượng lớn và đồ thờ chùa đình. | Tượng Phật, tượng Bồ Tát, tượng thánh cỡ lớn, đồ thờ đình chùa. | Hơn 200 năm, phát triển mạnh đầu thế kỷ XIX. |
Dư Dụ | Thanh Thùy, Thanh Oai, Hà Nội | Chuyên các pho tượng gỗ lớn, cao cấp, nổi bật về độ tinh xảo, giá trị sưu tầm rất cao. | Tượng lớn cao cấp, tượng danh nhân, tượng Phật lớn liền khối. | Hơn 200 năm, nổi tiếng từ thế kỷ XIX. |
Mỹ Xuyên | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Nghề điêu khắc cung đình Huế, chạm khắc hoành phi, câu đối, phù điêu trang trí tinh xảo, nhẹ nhàng, tinh tế. | Phù điêu cung đình, hoành phi câu đối, đồ thờ phong cách Huế. | Khoảng 200 năm, nổi bật từ thời Nguyễn (thế kỷ XIX). |
Kim Bồng | Hội An, Quảng Nam | Nổi tiếng xây dựng nhà cổ, đóng thuyền, điêu khắc tượng dân gian, kiến trúc cổ Hội An. | Nhà cổ, thuyền gỗ, tượng dân gian, đồ gỗ lưu niệm. | Hơn 600 năm, nổi bật từ thế kỷ XVI–XVII. |
Thủ Dầu Một | Thủ Dầu Một, Bình Dương | Vùng mộc nổi tiếng Nam Bộ, chuyên đồ gỗ nội thất và tượng thờ phong thủy, ảnh hưởng văn hóa Việt–Hoa. | Đồ thờ Nam Bộ, tượng Thần Tài, Ông Địa, Di Lặc cỡ lớn. | Khoảng 200 năm, phát triển mạnh từ thế kỷ XIX. |
La Xuyên | Ý Yên, Nam Định | Nổi tiếng với tượng dân gian, tượng Phật và đồ thờ chạm trổ tinh xảo, nét đẹp cổ kính. | Tượng Phật, đồ thờ chạm rồng phượng, tượng dân gian. | Hơn 500 năm (từ thời Lê). |
Đồng Kỵ | Từ Sơn, Bắc Ninh | Nổi tiếng về đồ gỗ mỹ nghệ nội thất cao cấp, tượng lớn bằng gỗ quý, kỹ thuật tinh vi và thương mại phát triển mạnh. | Nội thất gỗ quý, tượng gỗ cỡ lớn, tượng danh nhân. | Khoảng 400 năm, phát triển mạnh cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX. |
Cúc Bồ | Ninh Bình | Chuyên điêu khắc đồ thờ, tượng Phật tinh xảo, nổi bật với chất lượng cao và nét đặc trưng vùng Ninh Bình. | Tượng Phật, đồ thờ cúng, tượng thánh. | Hơn 300 năm, nổi bật từ thế kỷ XVIII–XIX. |
(Thông tin tổng hợp: Bảo Hà >500 năm; Sơn Đồng ~800 năm; Mỹ Xuyên truyền từ thời Nguyễn; Bình Dương >200 năm…)
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy miền Bắc nổi tiếng với các làng chuyên tạc tượng thờ và đồ thờ cúng (Sơn Đồng, Bảo Hà, Nhân Hiền…), miền Trung thì có làng nghề gắn với di sản cung đình (Mỹ Xuyên, Kim Bồng), còn miền Nam tự hào với truyền thống mộc tinh xảo ở Bình Dương, Đồng Tháp. Điểm chung của các làng nghề này là tuổi đời hàng trăm năm, nghệ nhân đông đảo và sản phẩm đạt trình độ kỹ nghệ cao, “thổi hồn” được vào gỗ. Chẳng hạn, làng Nhân Hiền (Hà Nội) từ lâu sánh ngang Sơn Đồng về đồ thờ chạm khắc tinh xảo. Làng Dư Dụ (Hà Nội) nổi danh với những tượng gỗ “độc nhất vô nhị” cỡ lớn và độ tinh xảo thượng thừa. Hay như Bảo Hà được xem như “cái nôi của tượng gỗ Việt”, chuyên tạc tượng Phật từ thời cha ông. Nhiều làng hiện nay không chỉ sản xuất mà còn kết hợp trưng bày, đón khách du lịch, trở thành điểm đến văn hóa hấp dẫn (ví dụ: Bảo Hà, Kim Bồng, Sơn Đồng…). Điều này vừa giúp quảng bá sản phẩm, vừa tạo sinh kế bền vững cho người dân, để nghề truyền thống tiếp tục được giữ lửa.
Cách định giá và kiểm định chất lượng tượng gỗ
Chơi tượng gỗ mỹ nghệ là một thú chơi công phu, do đó việc định giá và kiểm định chất lượng tượng rất quan trọng để người chơi “chọn mặt gửi vàng”. Dưới đây là một số kinh nghiệm và tiêu chí giúp đánh giá một pho tượng gỗ:
- Chất liệu gỗ và độ liền khối: Trước tiên, hãy xem tượng được làm từ loại gỗ gì và có liền khối 100% hay không. Tượng liền khối (tạc từ một phôi gỗ duy nhất) thường có giá trị cao hơn hẳn so với tượng ghép từ nhiều mảnh. Kiểm tra kỹ các mối nối, nếu thấy dấu hiệu chắp vá hay dùng keo nối, đinh ghim thì đó là tượng kém chất lượng. Về loại gỗ, tượng làm từ gỗ quý (sưa, trắc, mun, hương…) đương nhiên đắt hơn gỗ thường. Nhưng mỗi loại gỗ cũng có ưu nhược: ví dụ tượng gỗ mít không đắt nhưng lại bền, ít nứt nên được nhiều người ưa chuộng trong thờ cúng. Người chơi sành sẽ nhận biết gỗ qua màu sắc, vân và mùi để tránh bị người bán đánh tráo gỗ rẻ tiền giả làm gỗ quý.
- Vân gỗ và độ ẩm gỗ: Quan sát vân gỗ trên bề mặt tượng. Tượng gỗ đẹp thường có vân tự nhiên rõ ràng, sắc nét, đối xứng hài hòa, nhất là với các loại gỗ như nu hương, gỗ nghiến, gỗ lim v.v. Vân gỗ không chỉ tăng mỹ thuật mà còn giúp định giá: những pho tượng làm từ phôi gỗ có vân đặc biệt (vân xoáy, vân chun sóc, nu quý) thường giá cao. Ngoài ra, kiểm tra độ khô của gỗ: gỗ phải được sấy hoặc phơi khô kỹ trước khi tạc để hạn chế nứt nẻ sau này. Tượng gỗ còn ẩm hoặc sơn phủ kín mít dễ che giấu khuyết điểm ẩm mốc bên trong.
- Hoàn thiện bề mặt – để mộc hay sơn phết: Người chơi cao cấp thường chuộng tượng để mộc (không sơn PU) đối với gỗ quý, để thưởng thức trọn vẹn chất gỗ tự nhiên. Tượng mộc cho thấy rõ vân gỗ, mùi hương nguyên bản và giữ giá trị lâu dài. Ngược lại, tượng sơn bóng loáng có thể bắt mắt ban đầu nhưng lớp sơn PU có thể dùng để che khuyết điểm gỗ (như mắt sâu, nứt nhỏ). Nếu mua tượng sơn, hãy nhìn kỹ bên trong hốc, khe (những chỗ khó sơn tới) để xem màu gỗ thực. Tượng để mộc mà gỗ có hương thơm dầu tự nhiên (như xá xị, trầm hương) thì cực kỳ giá trị vì sơn phủ sẽ làm mất mùi quý đó. Một số tượng mộc được thợ dùng sáp ong hoặc dầu tự nhiên đánh nhẹ để bảo vệ gỗ mà không lấp vân, đây là lựa chọn tốt.
- Kỹ thuật chạm trổ và độ tinh xảo: Đây là yếu tố then chốt quyết định giá trị tượng gỗ mỹ nghệ. Cầm tượng lên, hãy ngắm các đường đục chạm: nét đục phải sắc gọn, dứt khoát, các chi tiết nhỏ (như ngón tay, nếp áo, hoa văn) có độ kênh bong (chạm thủng, có chiều sâu) càng cao thì tay nghề thợ càng giỏi. Tượng đẹp khi nhìn tổng thể có hồn, thần thái sinh động, bố cục cân đối. Những tượng tạc ẩu thường lộ các điểm thô như mặt tượng thiếu cân xứng, chi tiết không đều, bề mặt còn vết đục rìa. Theo nghệ nhân làng Bảo Hà, nghề tạc tượng “không thể làm ẩu”, thợ phải đục đi đục lại, chỉnh sửa công phu mới hoàn thiện được một pho tượng chỉn chu. Vì vậy, tượng càng tinh xảo thì thời gian và công sức bỏ ra càng nhiều, giá thành cao là xứng đáng. Người mua có thể dùng tay chạm vào các chi tiết: chi tiết nào mềm mại uyển chuyển, không sắc cạnh chứng tỏ thợ làm rất kỹ.
- Quy mô, danh tiếng của tác giả/xưởng: Cuối cùng, giá tượng gỗ còn phụ thuộc vào uy tín thương hiệu. Tượng do nghệ nhân nổi tiếng, thuộc làng nghề danh giá (Sơn Đồng, Đồng Kỵ, Bảo Hà…) thường đắt hơn mặt bằng chung, đôi khi giá trị sưu tầm còn tăng theo thời gian. Do đó, khi có ý định đầu tư một pho tượng gỗ giá trị cao, nên tìm đến cơ sở uy tín lâu năm, có bảo hành rõ ràng. Hãy tham khảo ý kiến giới chơi tượng, thậm chí mời chuyên gia thẩm định nếu là cổ tượng hoặc gỗ quý hiếm để chắc chắn “tiền nào của nấy”.
Tóm lại, một pho tượng gỗ chất lượng cao phải hội tụ: gỗ tốt, liền khối, vân đẹp, mộc tự nhiên, đục chạm tinh vi. Khi kiểm định tượng, nên dành thời gian quan sát tỉ mỉ và so sánh nhiều sản phẩm, đồng thời lắng nghe tư vấn từ người am hiểu. Có như vậy, người yêu tượng gỗ mới chọn được tác phẩm xứng đáng, vừa đẹp về mỹ thuật, bền về chất liệu, lại giàu ý nghĩa để trân quý lâu dài. Chơi tượng gỗ cũng là cách trực tiếp ủng hộ và giữ gìn những bàn tay tài hoa của nghệ nhân Việt, giúp làng nghề truyền thống tiếp tục phát triển trong dòng chảy hiện đại.
Nguồn tài liệu tham khảo:
- Hoàng Văn Sự (2024). “Nghề điêu khắc gỗ ở Việt Nam” – Nhà Gỗ Hiền Sự.
- Hồng Điệp (2022). “Tượng gỗ dân gian – nghệ thuật tâm linh độc đáo của người Tây Nguyên” – TTXVN/VietnamPlus.
- Vietnam Pictorial (2023). “Làng Sơn Đồng – Tinh hoa mỹ nghệ trăm năm tuổi” – vietnam.vnanet.vn.
- Lao Động Thủ Đô (2022). “Tinh hoa làng nghề điêu khắc gỗ”.
- VOV5 (2019). “Làng nghề điêu khắc gỗ Mỹ Xuyên”.
- VnExpress (2024). “Rao bán tượng gỗ hiếm, lừa hàng loạt khách đặt cọc”.
- Đất Việt/Tinnhanhchungkhoan (2018). “Làng Đồng Kỵ ‘chết’ vì ôm gỗ”.
- Bảo vệ Môi trường (2022). “Giải cơn khát gỗ hợp pháp cho các làng nghề”.
- Lingdecor (2021). “Ý nghĩa tượng Quan Công trong phong thủy”.
- VnExpress (2013). “Phật Di Lặc – biểu tượng tuyệt đối của hạnh phúc”.
- Phụ Nữ Today (2023). “Truyền thuyết và ý nghĩa của Tứ linh Long Lân Quy Phụng”.
- Wikipedia (2021). “Làng tạc tượng Bảo Hà”.
- Về Làng (2021). “Làng tạc tượng gỗ Bảo Hà”.
- Báo Ảnh Việt Nam (2016). “Nghề điêu khắc gỗ Bình Dương”.
- Gỗ Đỉnh (2020). “Ưu nhược điểm tượng để mộc và PU”.
Hoàn thiện nội dung và viết bởi Kabala