QUẺ 11: ĐỊA THIÊN THÁI |||::: Địa Thiên Thái (泰 tài) Quẻ Địa Thiên Thái, đồ hình |||::: còn gọi là quẻ Thái (泰 tai4), là quẻ số 11 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 56: HỎA SƠN LỮ ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Quẻ Hỏa Sơn Lữ, đồ hình ::||:| còn gọi là quẻ Lữ (旅 lu3), là quẻ thứ 56 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 18: SƠN PHONG CỔ :||::| Sơn Phong Cổ (蠱 gǔ) Quẻ Sơn Phong Cổ, đồ hình :||::| còn gọi là quẻ Cổ (蠱 gu3), là quẻ thứ 18 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 58: THUẦN ĐOÀI ||:||: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ Thuần Đoài, đồ hình ||:||: còn gọi là quẻ Đoài (兌 dui4), là quẻ thứ 58 trong Kinh Dịch. * Nội quái là ☱…
QUẺ 27: SƠN LÔI DI |::::| Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 33: THIÊN SƠN ĐỘN ::|||| Thiên Sơn Độn (遯 dùn) Quẻ Thiên Sơn Độn, đồ hình ::|||| còn gọi là quẻ Độn (遯 dun4), là quẻ thứ 33 trong Kinh Dịch. * Nội…
QUẺ 9: PHONG THIÊN TIỂU SÚC |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiǎo chù) Quẻ Phong Thiên Tiểu Súc, đồ hình |||:|| còn gọi là quẻ Tiểu Súc (小畜 xiao3 chu4), là quẻ thứ 09 trong…
QUẺ 22: SƠN HỎA BÍ |:|::| Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Quẻ Sơn Hỏa Bí, đồ hình |:|::| còn gọi là quẻ Bí (賁 bi4), là quẻ thứ 22 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 23: SƠN ĐỊA BÁC :::::| Sơn Địa Bác (剝 bō) Quẻ Sơn Địa Bác, đồ hình :::::| còn gọi là quẻ Bác (剝 bo1), là quẻ thứ 23 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 57: THUẦN TỐN Quẻ Thuần Tốn, đồ hình :||:|| còn gọi là quẻ Tốn (巽 xun4), là quẻ thứ 57 trong Kinh Dịch. * Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay…