Lục Thú: Thể hiện các yếu tố bên ngoài và các tình huống có thể gặp phải. Lục Thân: Là cơ sở để hiểu mối quan hệ và vai trò của người hỏi trong sự kiện được hỏi, từ đó đưa ra các giải pháp và dự đoán. Cả hai yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu hơn về các quẻ dịch và đưa ra các phân tích chính xác trong Kinh Dịch.
- Cách an lục thân, lục thần, lục thú, ngũ hành, ngũ Thần trong quẻ kinh dịch
- Gieo Quẻ Kinh Dịch Kabala
Lục Thú trong Kinh Dịch
Lục Thú là sáu loài thần thú tượng trưng trong Kinh Dịch, mỗi loài mang một ý nghĩa riêng liên quan đến các hào trong quẻ và sự biến đổi của quẻ. Lục Thú phản ánh những ảnh hưởng của các yếu tố thiên nhiên và xã hội đối với con người:
- Thanh Long: Tượng trưng cho sự phát triển, may mắn và tài lộc. Thanh Long đại diện cho thời kỳ thăng hoa và thịnh vượng trong các hoạt động và công việc.
- Chu Tước: Tượng trưng cho sự truyền đạt thông tin, lời nói và các sự kiện liên quan đến giao tiếp. Chu Tước cũng liên quan đến sự nhiệt tình nhưng có thể gây nên tranh cãi hoặc xung đột nếu không được kiểm soát.
- Câu Trần: Liên quan đến sự gắn kết, bền vững và trật tự. Tượng trưng cho sự khó khăn hoặc sự chậm trễ trong việc giải quyết vấn đề.
- Đằng Xà: Tượng trưng cho sự che giấu, gian dối hoặc mưu kế. Đằng Xà có thể đại diện cho sự phức tạp hoặc tình huống không rõ ràng.
- Bạch Hổ: Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, nghiêm khắc và đôi khi là hiểm họa hoặc rủi ro. Thường liên quan đến sự tranh đấu hoặc đối đầu.
- Huyền Vũ: Đại diện cho sự bảo vệ và bí ẩn, có thể là sự phòng vệ hoặc các yếu tố ẩn giấu trong tình huống. Huyền Vũ cũng liên quan đến những vấn đề liên quan đến sức khỏe hoặc tuổi thọ.
Lục Thân trong Kinh Dịch
Lục Thân là sáu mối quan hệ cơ bản trong đời sống, thể hiện trong các hào của quẻ Kinh Dịch. Chúng giúp phân tích mối quan hệ giữa người hỏi và sự kiện được hỏi:
- Phụ Mẫu (Cha Mẹ): Đại diện cho cha mẹ, sự giáo dục, thông tin và sự che chở. Phụ Mẫu thường liên quan đến những người có chức trách hoặc hỗ trợ.
- Huynh Đệ (Anh Em): Tượng trưng cho anh em, đồng nghiệp, hoặc bạn bè ngang hàng. Huynh Đệ thường chỉ sự hợp tác hoặc mâu thuẫn.
- Thê Tài (Vợ Con và Tài Sản): Liên quan đến vợ, con, tài sản và những gì thuộc sở hữu. Thê Tài biểu thị sự quản lý tài sản hoặc các vấn đề gia đình.
- Quan Quỷ (Quan và Quỷ): Đại diện cho chính quyền, luật pháp hoặc kẻ thù. Quan Quỷ liên quan đến áp lực, khó khăn hoặc những người có quyền lực.
- Tử Tôn (Con Cháu): Tượng trưng cho con cháu, sự bảo vệ và niềm vui. Tử Tôn thường biểu thị sự thừa kế hoặc phúc lợi.
- Điền Thê (Ruộng Đất và Vợ): Liên quan đến ruộng đất, gia sản, và các vấn đề lâu dài.