🌿 Hướng Dẫn Cách Xem Ngày Tốt Theo Lịch Âm – Dễ Hiểu, Ứng Dụng Ngay
Xem ngày tốt giúp chọn thời điểm thuận lợi để bắt đầu việc quan trọng như cưới hỏi, khai trương, động thổ… nhằm tăng may mắn, giảm rủi ro và thuận theo quy luật âm dương – ngũ hành. Đây là cách người xưa dùng để “thiên thời hợp nhân sự,” làm việc đúng lúc thì dễ thành công hơn.
I. PHƯƠNG PHÁP ĐƠN GIẢN NHẤT
✅ 1. Tránh ngày Tam Nương và Nguyệt Kỵ trước tiên
- Tam Nương: mùng 3, 7, 13, 18, 22, 27 âm lịch
- Nguyệt Kỵ: mùng 5, 14, 23 âm lịch
→ Đây là ngày xấu tuyệt đối, dù có việc gấp cũng nên né.
✅ 2. Tránh ngày xung khắc với tuổi
Dựa theo 12 con giáp:
- Người tuổi Tý tránh ngày Ngọ
- Tuổi Sửu tránh ngày Mùi
- Tuổi Dần tránh ngày Thân
- Tuổi Mão tránh ngày Dậu
- Tuổi Thìn tránh ngày Tuất
- Tuổi Tỵ tránh ngày Hợi
→ Dễ nhớ bằng cụm “Tý Ngọ xung, Sửu Mùi đối, Dần Thân chiến, Mão Dậu đụng, Thìn Tuất phá, Tỵ Hợi nghịch.”
✅ 3. Chọn ngày có số âm lịch “đẹp”
Ưu tiên các ngày có số đẹp như:
- Mùng 6, 8, 10, ngày 12, 16, 18, 26
- Tránh số lẻ gắt: 3, 5, 7, 13, 23
→ Mẹo dân gian: “Số chẵn hanh thông, số lẻ dễ gập ghềnh.”
✅ 4. Ưu tiên các ngày có tên đẹp
Một số ngày âm lịch có tên gọi truyền thống gắn với điềm tốt:
- Mùng 1: Khởi đầu may mắn
- Mùng 6: Lộc
- Mùng 10: Tài
- Mười tám: Phát
→ Ví dụ: mùng 10 âm có thể chọn khai trương, mùng 6 hợp mời khách…
✅ 5. Nhìn trời đất – mưa gió cũng là dấu hiệu
- Trời nắng đẹp, trong xanh, không mưa → thường là điềm lành.
- Ngày nào sấm sét, mưa lớn buổi sáng → nên hoãn việc lớn nếu có thể.
📌 Kết luận ngắn gọn:
Tránh Tam Nương, Nguyệt Kỵ, ngày xung tuổi. Ưu tiên số đẹp, thời tiết thuận, ngày chẵn lành.
Đơn giản vậy thôi, là bạn đã chọn được 80% ngày đẹp mà không cần bất kỳ công cụ nào.
II. PHƯƠNG PHÁP PHỨC TẠP HƠN NHƯNG VẤN ĐƠN GIẢN
Khi lựa chọn ngày tốt để làm việc lớn như cưới hỏi, khai trương, động thổ, nhập trạch…, bạn có thể áp dụng quy tắc 4 bước sau. Hãy ưu tiên từ trên xuống dưới. Nếu ngày thỏa mãn được cả 4 tiêu chí thì càng tốt, còn không thì hãy ưu tiên bước 1 và 2.
✅ 1. Tránh các ngày xấu đặc biệt (cấm kỵ tuyệt đối)
- Tam Nương: mùng 3, 7, 13, 18, 22, 27 (âm lịch) – ngày dễ gặp xui xẻo, hỏng việc.
- Nguyệt Kỵ: mùng 5, 14, 23 – dân gian gọi là “nửa đời, nửa đoạn”, không nên làm việc lớn.
- Ngày Thọ Tử, Sát Chủ: tùy từng việc cụ thể (cưới hỏi, động thổ, tang lễ…) cần tra cứu kỹ.
✅ 2. Tránh ngày xung khắc với tuổi
Tra tuổi của bạn để tránh ngày xung, lục hại, lục xung.
Ví dụ: Tuổi Tỵ nên tránh ngày Hợi (xung), ngày Dần (lục hại).
- Lục xung: Tý – Ngọ, Sửu – Mùi, Dần – Thân, Mão – Dậu, Thìn – Tuất, Tỵ – Hợi.
- Lục hại: Tý – Mùi, Sửu – Ngọ, Dần – Tỵ, Mão – Thìn, Thân – Hợi, Dậu – Tuất.
- Ngoài ra, nên tránh ngày có Trực xấu như Phá, Nguy, Bế…
✅ 3. Xem theo tính chất của ngày – phù hợp với từng việc
Hầu hết các app lịch vạn sự ngày nay đều có đánh giá cụ thể từng ngày theo:
- Việc nên làm / kiêng làm
- Nhị thập bát tú (28 sao) – xem sao tốt hay xấu.
- 12 Trực – như Khai (tốt cho khai trương), Thành (tốt cho cưới hỏi), v.v.
📌 Bảng Giải Thích 12 Trực
Trực | Ý Nghĩa | Tốt Cho Việc Gì | Nên Tránh Việc Gì |
---|---|---|---|
Kiến (Xây dựng) | Khởi đầu, bắt đầu | Khai trương, khởi công | Tang sự |
Trừ (Trừ bỏ) | Loại trừ cái xấu | Trừ tà, chữa bệnh | Hôn nhân |
Mãn (Đầy đủ) | Viên mãn, kết quả | Hôn nhân, nhập trạch | Chôn cất |
Bình (Bình hòa) | Yên ổn, cân bằng | Cầu tài, đàm phán | Động thổ |
Định (Ổn định) | Ổn định lâu dài | Kết hôn, xây dựng | Dọn nhà, chôn cất |
Chấp (Giữ gìn) | Nắm giữ, duy trì | Giao dịch, kiện tụng | Cưới hỏi |
Phá (Phá hoại) | Hỏng, đổ vỡ | Phá dỡ nhà cửa | Hôn nhân, khởi công |
Nguy (Nguy hiểm) | Hung họa, rủi ro | Tránh làm việc lớn | Mọi việc |
Thành (Thành công) | Thành tựu, tốt lành | Kết hôn, khai trương | Tang lễ |
Thu (Thu hoạch) | Gặt hái, gom về | Thu nợ, cất giữ | Khai trương |
Khai (Mở ra) | Khởi đầu, phát triển | Khai trương, mở hàng | An táng |
Bế (Đóng lại) | Kết thúc, bế tắc | Kết thúc công việc | Mọi việc lớn |
📌 Bảng Giải Thích Nhị Thập Bát Tú (28 Sao)
Tên Sao | Ý Nghĩa Tổng Quát | Tốt / Xấu | Nên Làm | Tránh Làm |
---|---|---|---|---|
Giác Mộc Giao | Khởi đầu tốt | Tốt | Khai trương, xây dựng | An táng |
Cang Kim Long | Kiên định, mạnh mẽ | Xấu | Không nên làm gì lớn | Cưới hỏi |
Đê Thổ Lạc | Lôi kéo, dễ thị phi | Xấu | Nhỏ nhặt | Kết hôn, kiện tụng |
Phòng Nhật Thố | Sáng sủa, minh bạch | Tốt | Ký kết, cưới hỏi | Tang sự |
Tâm Nguyệt Hồ | Dễ sinh chuyện buồn | Xấu | Cầu siêu | Mọi việc lớn |
Vĩ Hỏa Hổ | Dũng mãnh, xung động | Xấu | Di chuyển nhỏ | Khai trương |
Cơ Thủy Báo | Linh động, trí tuệ | Tốt | Du lịch, học hành | Động thổ |
Đẩu Mộc Giải | Trí tuệ, giải quyết | Tốt | Khai trương, trị bệnh | Tang lễ |
Ngưu Kim Ngưu | Bướng bỉnh, hung hiểm | Xấu | Tránh mọi việc lớn | Cưới hỏi, xây dựng |
Nữ Thổ Bức | Cứng rắn, tranh chấp | Xấu | Kiện tụng nếu cần | Hôn nhân |
Hư Nhật Thử | Hư hao, mất mát | Xấu | Cầu nguyện | Kinh doanh |
Nguy Nguyệt Yến | Nguy hiểm, hung hại | Xấu | Cầu siêu | Mọi việc lớn |
Thất Hỏa Trư | May mắn nhỏ | Tốt | Kết hôn, nhập trạch | An táng |
Bích Thủy Du | Bình yên, đẹp đẽ | Tốt | Mọi việc | Tang lễ |
Khuê Mộc Lang | Đẹp đẽ, nghệ thuật | Tốt | Cưới hỏi, sáng tác | Tang lễ |
Lâu Kim Cẩu | Cẩn thận, dễ vướng pháp lý | Xấu | Không nên làm việc lớn | Hôn nhân |
Vị Thổ Trĩ | Lợi về tài lộc | Tốt | Cầu tài, khởi công | Cưới hỏi |
Mão Nhật Kê | Minh mẫn, lý trí | Tốt | Mọi việc hợp lý | An táng |
Tất Nguyệt Ô | Lợi nhỏ, không bền | Xấu | Việc nhỏ | Mọi việc lớn |
Chủy Hỏa Hầu | Dễ thị phi | Xấu | Tránh tranh chấp | Ký kết |
Sâm Thủy Viên | Thuận lợi, hòa khí | Tốt | Cưới hỏi, hòa giải | An táng |
Tỉnh Mộc Hy | Minh triết, rõ ràng | Tốt | Học hành, xin việc | Cưới hỏi |
Quỷ Kim Dương | Hung họa, tâm linh | Xấu | Cầu siêu, giải hạn | Mọi việc |
Liễu Thổ Chương | Nhẹ nhàng, mềm dẻo | Trung bình | Việc nhỏ, kết thúc | Động thổ |
Tinh Nhật Mã | Nhanh nhẹn, bốc đồng | Xấu | Di chuyển nhỏ | Cưới hỏi |
Trương Nguyệt Lộc | Phát triển, thuận lợi | Tốt | Mọi việc lớn | Tang lễ |
Dực Hỏa Xà | Dễ gây tranh chấp | Xấu | Tránh thị phi | Hôn nhân |
Chẩn Thủy Dã | Yên tĩnh, âm u | Xấu | Giải trừ | Mọi việc lớn |
→ Nên ưu tiên chọn ngày có trực và sao phù hợp với mục đích.
✅ 4. Ưu tiên ngày Hoàng đạo – Tránh Hắc đạo
- Hoàng đạo: ngày có các sao tốt chiếu, làm việc gì cũng thuận lợi.
- Hắc đạo: ngày có các sao xấu, tránh khởi sự, dễ gặp trục trặc.
📌 Kết luận:
Càng nhiều tiêu chí phù hợp, ngày đó càng tốt. Nếu không chọn được ngày hoàn hảo, chỉ cần tránh bước 1 và 2 là có thể yên tâm phần lớn rồi.