QUẺ 60: THỦY TRẠCH TIẾT ||::|: Thủy Trạch Tiết (節 jié) Quẻ Thủy Trạch Tiết, đồ hình ||::|: còn gọi là quẻ Tiết (節 jie2), là quẻ thứ 60 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 62: LÔI SƠN TIỂU QUÁ ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Quẻ Lôi Sơn Tiểu Quá, đồ hình ::||:: còn gọi là quẻ Tiểu Quá (小過 xiao3 guo4), là quẻ thứ 62 của…
QUẺ 63: THỦY HỎA KÝ TẾ |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Quẻ Thủy Hỏa Ký Tế, đồ hình |:|:|: còn gọi là quẻ Ký Tế (既濟 ji4 ji4), là quẻ thứ 63 của…
QUẺ 61: PHONG TRẠCH TRUNG PHU ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Quẻ Phong Trạch Trung Phu, đồ hình ||::|| còn gọi là quẻ Trung Phu (中孚 zhong1 fu2), là quẻ thứ 61 trong…
QUẺ 64: HỎA THỦY VỊ TẾ :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế, đồ hình :|:|:| còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wei4 ji4), là quẻ thứ 64 trong…