QUẺ 30: THUẦN LY |:||:| Thuần Ly (離 lí) Quẻ Thuần Ly, đồ hình |:||:| còn gọi là quẻ Ly (離 li2), là quẻ thứ 30 trong Kinh Dịch. * Nội quái là…
QUẺ 34: LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) Quẻ Lôi Thiên Đại Tráng, đồ hình ||||:: còn gọi là quẻ Đại Tráng (大壯 da4 zhuang4), là quẻ thứ 34 trong…
QUẺ 35: HỎA ĐỊA TẤN :::|:| Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Quẻ Hỏa Địa Tấn, đồ hình :::|:| còn gọi là quẻ Tấn (晉 jin4), là quẻ thứ 35 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 36: ĐỊA HỎA MINH DI |:|::: Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí) Quẻ Địa Hỏa Minh Di, đồ hình |:|::: còn gọi là quẻ Minh Di (明夷 ming2 yi2), là quẻ thứ 36 trong…
QUẺ 37: PHONG HỎA GIA NHÂN |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Quẻ Phong Hỏa Gia Nhân, đồ hình |:|:|| còn gọi là quẻ Gia Nhân (家人 jia1 ren2), là quẻ thứ 37…
QUẺ 39: THỦY SƠN KIỂN ::|:|: Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Quẻ Thủy Sơn Kiển, đồ hình ::|:|: còn gọi là quẻ Kiển 蹇 (jian3), là quẻ thứ 39 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 38: HỎA TRẠCH KHUÊ ||:|:| Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Quẻ Hỏa Trạch Khuê, đồ hình ||:|:| còn gọi là quẻ Khuê 睽 (kui2), là quẻ thứ 38 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 40: LÔI THỦY GIẢI :|:|:: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 41: SƠN TRẠCH TỔN ||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. * Nội…
QUẺ 43: TRẠCH THIÊN QUẢI :::||: Trạch Thiên Quải (萃 cuì) Quẻ Trạch Thiên Quải, đồ hình |||||: còn gọi là quẻ Quải (夬 guai4), là quẻ thứ 43 trong Kinh Dịch. * Nội quái…