QUẺ 57: THUẦN TỐN Quẻ Thuần Tốn, đồ hình :||:|| còn gọi là quẻ Tốn (巽 xun4), là quẻ thứ 57 trong Kinh Dịch. * Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay…
QUẺ 46: ĐỊA PHONG THĂNG :||::: Địa Phong Thăng (升 shēng) Quẻ Địa Phong Thăng, đồ hình :||::: còn gọi là quẻ Thăng (升 sheng1), là quẻ thứ 46 trong Kinh Dịch. * Nội…
QUẺ 1: THUẦN CÀN |||||| Thuần Càn (乾 qián) Quẻ Thuần Càn, hay còn gọi là quẻ Càn (乾 qián), tức Trời là quẻ số 01 trong Kinh Dịch. * Nội quái là: ☰…
QUẺ 5: THỦY THIÊN NHU |||:|: Thủy Thiên Nhu (需 xū) Quẻ Thủy Thiên Nhu, còn gọi là quẻ Nhu (需 xu1). * Nội quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天). *…
QUẺ 59: PHONG THỦY HOÁN :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Quẻ Phong Thủy Hoán, đồ hình :|::|| còn gọi là quẻ Hoán (渙 huan4), là quẻ thứ 59 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 53: PHONG SƠN TIỆM ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Quẻ Phong Sơn Tiệm, đồ hình ::|:|| còn gọi là quẻ Tiệm (漸 jian4), là quẻ thứ 53 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 32: LÔI PHONG HẰNG :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng) Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 12: THIÊN ĐỊA BĨ :::||| Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) Quẻ Thiên Địa Bĩ, đồ hình :::||| còn gọi là quẻ Bĩ (否 pi3), là quẻ số 12 trong Kinh Dịch. * Nội…
QUẺ 42: PHONG LÔI ÍCH |:::|| Phong Lôi Ích (益 yì) Quẻ Phong Lôi Ích, đồ hình |:::|| còn gọi là quẻ Ích (益 yi4), là quẻ thứ 42 trong Kinh Dịch. * Nội quái…
QUẺ 28: TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ :||||: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Quẻ Trạch Phong Đại Quá, đồ hình :||||: còn gọi là quẻ Đại Quá (大過 da4 guo4), là quẻ thứ 28…