Sao Thiên Y Hành: Thủy Loại: Tùy Tinh Đặc Tính: Sạch sẽ vệ sinh, giỏi về nghề thuốc, y dược, cứu giải bệnh tật. Tên gọi tắt thường gặp: Y Ý Nghĩa Thiên…
Sao Địa Võng Hành: Thổ Loại: Ác Tinh Đặc Tính: Tù hãm, khốn đốn, trở ngại Tên gọi tắt thường gặp: Võng Phụ Tinh. Thuộc bộ sao đôi Thiên La và Địa Võng.…
Sao Thiên Thương Hành: Thổ Loại: Hung Tinh Đặc Tính: Đau thương, nguy khốn, mang lại tang thương, bệnh tật, tai họa. Sao Thiên Thương đóng ở vị trí cố định là cung…
Sao Thiên La Hành: Thổ Loại: Ám Tinh Tên gọi tắt thường gặp: La Phụ Tinh. Thuộc bộ sao đôi Thiên La và Địa Võng. Gọi tắt là La Võng. Ý Nghĩa Của…
Sao Triệt Không Loại: Tùy Tinh Đặc Tính: Bế tắc, chướng ngại, chặn đứng. Phụ Tinh. Tên gọi đầy đủ là Triệt Lộ Không Vong. Một trong 4 sao của bộ Tứ Không…
Sao Lưu Hà Hành: Thủy Loại: Ác Tinh Đặc Tính: Thâm trầm, sát phạt, thủy tai, sông nước Tên gọi tắt thường gặp: Hà Ý Nghĩa Lưu Hà Ở Cung Mệnh Tính Tình…
Sao Linh Tinh Hành: Hỏa Loại: Hung Sát Tinh Đặc Tính: Độc ác, sát phạt, cô bần, tai nạn Tên gọi tắt thường gặp: Linh Phụ Tinh. Thuộc bộ sao đôi Hỏa Tinh…
Sao Thiên Hư Hành: Thủy Loại: Bại Tinh Đặc Tính: Phiền não, ưu tư, bi quan, phá tán, xui xẻo Tên gọi tắt thường gặp: Hư Phụ Tinh. Một trong sao bộ đôi…
Sao Hỏa Tinh Hành: Hỏa Loại: Sát Tinh Đặc Tính: Nóng nảy, táo bạo, liều lĩnh Tên gọi tắt thường gặp: Hỏa Phụ Tinh. Thuộc bộ sao đôi Hỏa Tinh và Linh Tinh.…
Sao Thiên Khốc Hành: Thủy Loại: Bại Tinh Đặc Tính: Thương đau, khóc buồn, ưu phiền Tên gọi tắt thường gặp: Khốc Phụ Tinh. Một trong sao bộ đôi Thiên Khốc và Thiên…