TWO OF SWORDS TWO OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: băn khoăn, lưỡng lự, lựa chọn, thỏa thuận ngừng bắn, bế tắc, ức chế cảm xúc…
KNIGHT OF SWORDS KNIGHT OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: ngoan cố, vội vàng, xu hướng hành động, giao tiếp Nghĩa ngược: tư tưởng phân tán,…
ACE OF SWORDS ACE OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: Sức mạnh, chiến thắng, đột phá, tinh thần mạnh mẽ Nghĩa ngược: Lẫn lộn, hỗn loạn,…
THREE OF SWORDS THREE OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: Chia ly, buồn bã, đau khổ, từ chối Nghĩa ngược:giải thoát nỗi đau, lạc quan, sự…
FOUR OF SWORDS FOUR OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: Trầm ngâm, phục hồi sức khoẻ, tính thụ động, thư giãn, nghỉ ngơi Nghĩa ngược: Hoạt…
FIVE OF SWORDS FIVE OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: xung đột, căng thẳng, mất mát, thất bại, giành chiến thắng bằng mọi giá, sự phản…
SIX OF SWORDS SIX OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: hối hận nhưng là một sự thay đổi cần thiết, sự ra đi Nghĩa ngược: không…
SEVEN OF SWORDS SEVEN OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: Sự phản bội, lừa dối, chiếm lấy rồi bỏ trốn, lén lút Nghĩa ngược: những thách…
EIGHT OF SWORDS EIGHT OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: Cô lập, tự áp đặt hạn chế, giam lỏng Nghĩa ngược: Mở những quan điểm mới,…
NINE OF SWORDS NINE OF SWORDS – TỪ KHÓA Ý NGHĨA CỦA LÁ BÀI TAROT Nghĩa xuôi: Trầm cảm, ác mộng, lo âu, thất vọng Nghĩa ngược: tuyệt vọng, trầm cảm nặng, dày…